Có 2 kết quả:

姍姍來遲 shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ姗姗来迟 shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be late
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be late
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming

Bình luận 0