Có 2 kết quả:
姍姍來遲 shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ • 姗姗来迟 shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ
shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be late
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming
Bình luận 0
shān shān lái chí ㄕㄢ ㄕㄢ ㄌㄞˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be late
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming
(2) to arrive slowly
(3) to be slow in the coming
Bình luận 0